Thiết kế bãi đỗ xe hiệu quả không chỉ là giải pháp giảm ùn tắc mà còn là chiến lược thông minh để tối ưu hóa chi phí vận hành và trải nghiệm người dùng. Bài viết này cung cấp đầy đủ tiêu chuẩn thiết kế bãi đỗ xe máy, ô tô, ngoài trời, tầng hầm cùng các hệ thống công nghệ mới nhất năm 2025 như bãi đỗ xe thông minh, cảm biến báo chỗ trống, kiểm soát ra vào và báo cháy tự động – tất cả trong một hướng dẫn chi tiết, chính xác và chuyên sâu dành cho chủ đầu tư, kỹ sư và đơn vị thi công.
I. Bãi đỗ xe là gì?
II. Đặc điểm bãi đỗ xe
Các bãi đỗ xe hiện nay thường được lát bằng nhựa hoặc bê tông, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và quy mô. Mỗi bãi đỗ xe đều phải tuân thủ những quy chuẩn kỹ thuật nhất định trong thiết kế và thi công. Quy mô của bãi đỗ xe cũng rất đa dạng — có thể là bãi nhỏ chỉ đủ chỗ cho vài phương tiện, hoặc các bãi lớn chứa hàng ngàn xe.
Những bãi đỗ xe nhỏ thường phục vụ cho các tòa nhà văn phòng vừa và nhỏ, căn hộ chung cư, hoặc các doanh nghiệp có quy mô giới hạn. Ngược lại, bãi đỗ xe lớn hơn thường được xây dựng cho những địa điểm có lưu lượng người và xe đông như: trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, nhà thờ, viện bảo tàng, sân bay, nhà ga, sân vận động hoặc khu du lịch.
Trong nhiều trường hợp, một doanh nghiệp hoặc tổ chức có thể sở hữu nhiều bãi đỗ xe khác nhau nếu khu vực nhà xe chính không đủ đáp ứng. Ngoài ra, cũng phổ biến việc chia sẻ bãi đỗ xe giữa nhiều doanh nghiệp trong cùng một tòa nhà hoặc khu vực để thuận tiện cho việc sử dụng.
Ở các khu dân cư như chung cư, bãi đỗ xe thường được bố trí trong khuôn viên nội bộ và dành riêng cho cư dân, tuy nhiên vẫn có thể có chỗ dành cho khách vãng lai. Đối với các trung tâm thương mại hoặc tòa nhà văn phòng, bãi đỗ xe tạm thời được bố trí gần lối vào để phục vụ khách hàng và nhân viên ra vào thường xuyên. Phần lớn các bãi đỗ xe tại các cơ sở kinh doanh, văn phòng hay nhà riêng thường miễn phí cho khách hoặc cư dân, nhưng tại các khu vực đô thị đông đúc, việc thu phí đỗ xe là điều phổ biến.
Một số vị trí trong bãi đỗ xe có thể được đánh dấu là chỗ “ưu tiên”, chẳng hạn như dành riêng cho người khuyết tật. Những vị trí này thường rộng hơn tiêu chuẩn thông thường và được bố trí thuận tiện gần lối vào. Ở một số bãi đỗ lớn, hệ thống kiểm soát ra vào được triển khai thông qua nhân viên bảo vệ, soát vé hoặc các thiết bị tự động để đảm bảo trật tự và an toàn.
III. Kích thước bãi đỗ xe máy
3.1. Tiêu chuẩn về diện tích chỗ đỗ xe máy
Mỗi vị trí đỗ xe máy cần được kẻ vạch phân chia rõ ràng để đảm bảo sắp xếp hợp lý, an toàn và dễ kiểm soát. Căn cứ quy định tại theo QCVN 13:2018/BXD, diện tích dành cho một chỗ đỗ xe của xe máy được quy định là 3 m². Tùy theo mật độ xe và loại hình công trình, diện tích tiêu chuẩn cho một xe máy dao động từ 2,5 m² đến 3 m².
- Quy định cụ thể theo loại công trình:
- Văn phòng, khách sạn, siêu thị, cửa hàng lớn, trung tâm hội nghị, triển lãm, trưng bày:
→ Công thức tính: (Tổng diện tích sử dụng / 10) × 70% × 3 m²
-
- Nhà cao tầng, chung cư: tính 2 xe máy/1 hộ với tiêu chuẩn diện tích 3 m²/xe và 1 xe đạp/hộ với tiêu chuẩn diện tích: 0,9 m²/xe.
- Đối với công trình nhà hàng:
→ Công thức tính: (Tổng diện tích sàn sử dụng/ 1,5m²/ 1người) x 50% x 3 m²
- Đối với bãi để xe trong tầng hầm:
Các công trình có sử dụng tầng hầm làm nơi đỗ xe cần tuân thủ thêm các tiêu chuẩn sau:- Chiều cao thông thủy tối thiểu tầng hầm: 2,2 mét
- Độ dốc đường dẫn vào tầng hầm:
Dốc thẳng: tối đa 13%
Dốc cong: tối đa 17%
Lưu ý quan trọng:
Trong quá trình thiết kế bãi đỗ xe máy, cần đặc biệt chú ý đến công tác phòng cháy chữa cháy. Vì lượng xăng trong các phương tiện tập trung tại một khu vực lớn dễ phát sinh nguy cơ cháy nổ, chủ đầu tư cần trang bị đầy đủ thiết bị PCCC theo đúng quy chuẩn, đồng thời kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành.
3.2. Quy định về đỗ xe máy

Theo QCVN 07:2010/BXD, bãi đỗ xe máy cần được thiết kế hợp lý để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng và đảm bảo an toàn tối đa cho cả phương tiện lẫn con người.
Trong các khu dân cư, phải bố trí đầy đủ diện tích đất để đỗ xe máy, tránh tình trạng xe tràn lan gây cản trở giao thông nội bộ. Đối với khu công nghiệp, trung tâm thương mại, chợ, trạm hàng hóa, cần xây dựng bãi đỗ xe tách biệt, gần các điểm vận chuyển nhằm tạo thuận lợi cho việc bốc dỡ hàng hóa.
Lưu ý nghiêm cấm:
- Tuyệt đối không đỗ xe chắn lối đi, hành lang, cửa thoát hiểm hoặc các khu vực dễ gây cản trở.
- Cấm sử dụng khu vực để xe cho các mục đích khác như nấu nướng, đốt nhang, hút thuốc hay đặt bàn thờ, vì có thể gây cháy nổ.
- Hệ thống điện trong bãi xe phải được lắp đặt an toàn, có cầu dao riêng và được kiểm tra định kỳ.
Ngoài ra, chủ đầu tư cần trang bị đầy đủ thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) như bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, vòi nước, và thực hiện kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt khi có sự cố xảy ra.
3.3 Kích thước chỗ đỗ xe trong bãi đỗ xe máy
Để thuận tiện cho việc đỗ xe, lấy xe và quay đầu, kích thước chỗ đỗ xe máy cần tuân theo các tiêu chuẩn tối thiểu như sau:
Loại xe | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) |
---|---|---|
Xe máy thông thường | 5,0 | 2,3 |
Xe máy người khuyết tật | 5,0 | 3,5 |
Với các bãi đỗ xe có lưu lượng lớn, cần bố trí lối đi nội bộ giữa các hàng xe rộng ít nhất 1,2m, đảm bảo phương tiện có thể quay đầu mà không va chạm.
IV. Tiêu chuẩn thiết kế bãi đỗ xe ô tô
4.1. Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô thông dụng

- Chiều dài (L): 4,75 – 5,5 m — phù hợp với ô tô con thông dụng
- Chiều rộng (M):
- Tiêu chuẩn: 2,4 – 2,75 m
- Đỗ ngắn hạn (chợ, siêu thị): 2,3 – 2,6 m
- Đỗ dài hạn (văn phòng, chung cư): 2,5 – 2,75 m
- Khuyết tật: 3 – 3,5 m để thuận tiện xuống xe
- Chiều rộng lối đi nội bộ (N)
- Một chiều xe chạy: 6 – 9,15 m
- Hai chiều xe chạy: 6,95 – 10,7 m
Những khoảng cách này đảm bảo xe dễ dàng di chuyển, quay đầu và tránh va chạm.
- Tổng chiều rộng bãi (P)
Tổng chiều rộng của bãi (bao gồm chỗ đỗ và lối đi) thường nằm trong khoảng 15,5 – 20,1 m. Khoảng này tương ứng với thiết kế phổ biến là một dãy xe, lối đi, rồi dãy xe đối diện.
4.2. Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô chéo góc 45 độ
Trong thiết kế bãi đỗ xe ô tô, bố trí xe theo góc 45 độ là một trong những phương án phổ biến nhờ khả năng tối ưu diện tích và dễ dàng ra vào hơn so với đỗ vuông góc. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn giao thông, các thông số kỹ thuật phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành như QCVN 07:2010/BXD, QCVN 01:2021/BXD, cũng như quy chuẩn kỹ thuật địa phương.

Tiêu chuẩn

Ghi chú:
- A – Khoảng cách giữa các điểm đỗ xe liên tiếp theo phương dọc (góc chéo 45°).
- B – Chiều dài thực tế chiếm chỗ của xe khi đỗ chéo.
- C – Chiều rộng thực tế chiếm chỗ theo phương ngang khi đỗ chéo.
- D – Khoảng cách giữa hai cụm đỗ xe ngược hướng.
- E – Tổng chiều dài toàn phần cho một cụm xe từ vạch đến tường.
- F – Lối lưu thông giữa hai hàng xe (phải đảm bảo xe ra vào thuận tiện).
4.3. Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe song song
Đỗ xe song song là hình thức phổ biến trong đô thị hiện nay, đặc biệt ở những tuyến đường hẹp, vỉa hè giới hạn hoặc khu vực có mật độ giao thông cao. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn giao thông, thuận tiện sử dụng và tuân thủ quy định kỹ thuật, việc thiết kế bãi đỗ xe song song cần tuân theo các tiêu chuẩn kích thước cụ thể.

Tiêu chuẩn

Ghi chú:
A: Khoảng cách tổng chiều dài mỗi ô đỗ (trục dọc)
B: Chiều dài thực tế của ô đỗ xe
C: Chiều rộng của ô đỗ xe
4.4. Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô tự động cao tầng
Hệ thống bãi đỗ xe ô tô tự động cao tầng ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại các đô thị lớn, nơi quỹ đất hạn hẹp nhưng nhu cầu đỗ xe ngày càng tăng cao. Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng cần tuân thủ khi thiết kế hệ thống đỗ xe tự động cao tầng, bao gồm cả loại nổi và loại ngầm.
a. Hệ thống đỗ xe tự động cao tầng nổi (2 hoặc 4 xe)

Đây là loại hệ thống đỗ xe có thể nâng hạ từng xe một cách linh hoạt, thường được bố trí phía trên mặt đất, phục vụ từ 2 đến 4 vị trí đỗ trên cùng một trục đứng.
- Chiều dài lọt lòng tối thiểu của mỗi chỗ đỗ: 5,4 mét
- Chiều cao từ sàn tầng hầm đến sàn tầng kế tiếp: 4,5 mét
Thiết kế này phù hợp với các bãi xe nhỏ, tận dụng khoảng không phía trên để tăng số lượng chỗ đỗ mà không mở rộng diện tích sàn.
b. Hệ thống đỗ xe tự động cao tầng ngầm (2 hoặc 4 xe)

Hệ thống này có cấu trúc lắp đặt chìm dưới mặt đất, sử dụng giàn nâng thủy lực để đưa xe lên hoặc xuống vị trí đỗ.
- Chiều dài mỗi chỗ đỗ: 5,1 mét
- Chiều cao từ sàn hầm đến tầng đỗ thứ hai: 5,2 mét
- Chiều cao tiêu chuẩn của mỗi tầng đỗ: 1,8 mét
Đây là giải pháp tối ưu cho các tòa nhà có tầng hầm rộng rãi và muốn tăng số lượng xe đỗ mà không ảnh hưởng đến thiết kế mặt bằng bên trên.
c. Hệ thống đỗ xe tự động cao tầng ngầm (3 hoặc 6 xe)

Với thiết kế ba tầng đỗ (có thể bố trí 3 xe theo chiều đứng hoặc 6 xe đối xứng), hệ thống này yêu cầu không gian chiều cao lớn hơn, thường sử dụng cho các gara cao cấp hoặc bãi xe công cộng hiện đại.
- Chiều dài mỗi gian đỗ xe: 5,1 mét
- Chiều cao từ sàn hầm đến nóc tầng thứ ba: 9,0 mét
Mô hình này phù hợp cho các công trình quy mô lớn, cần lưu trữ lượng xe lớn trong không gian ngầm mà vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng và an toàn kỹ thuật.
V. Tiêu chuẩn thiết kế bãi đỗ xe ngoài trời

Bãi đỗ xe ngoài trời là loại hình phổ biến tại các khu thương mại, trường học, bệnh viện và đô thị công cộng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng, việc thiết kế bãi đỗ xe ngoài trời phải tuân thủ các tiêu chuẩn theo TCVN 7454:2004 và TCVN 4514:2012, bao gồm:
- Kích thước chỗ đỗ tiêu chuẩn:
- Ô tô con: rộng 2.3–2.5m, dài 4.8–5.5m
- Xe máy: rộng 1.1–1.2m, dài 2.2–2.3m
- Bề mặt bãi đỗ: bằng phẳng, thoát nước tốt, độ dốc tối thiểu 2%, lát bê tông hoặc nhựa nóng chịu lực cao.
- Chiếu sáng và an ninh: trang bị đèn LED ≥ 20 lux, camera giám sát, biển báo rõ ràng, vạch sơn phản quang.
- Cây xanh và môi trường: ít nhất 20% diện tích phủ xanh hoặc mái che xanh nhằm giảm nhiệt độ mặt sân.
- Ứng dụng công nghệ: tích hợp hệ thống kiểm soát vào ra, định vị chỗ trống, thanh toán không tiền mặt.
Việc tuân thủ đầy đủ các thông số này không chỉ tăng hiệu suất khai thác mà còn góp phần tạo dựng không gian đô thị văn minh và thuận tiện.
VI. Tiêu chuẩn thiết kế bãi đỗ xe tầng hầm

Bãi đỗ xe tầng hầm thường được xây dựng tại các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, chung cư cao tầng. Với đặc thù không gian kín và yêu cầu kỹ thuật cao, thiết kế tầng hầm cần tuân thủ các quy chuẩn như QCVN 13:2018/BXD, QCVN 06:2022/BXD, đảm bảo các yếu tố sau:
- Chiều cao thông thủy: tối thiểu 2.2m (xe con) và 2.5m nếu có xe tải/cứu hỏa.
- Độ dốc lối xuống: không vượt quá 15%, lý tưởng từ 10–12%.
- Kích thước ô đỗ xe: tương tự ngoài trời nhưng cần cách cột, tường ≥ 0.5m.
- Hệ thống thông gió: thông gió cưỡng bức ≥ 6 lần/giờ, có cảm biến khí CO tự động điều khiển.
- Tiêu chuẩn PCCC: đầy đủ họng nước, đèn thoát hiểm, biển sơ đồ thoát nạn, cảm biến cháy – khói – nhiệt.
- Chiếu sáng và chỉ dẫn: ≥ 75 lux, có biển chỉ dẫn rõ ràng, vạch kẻ sơn epoxy chịu mài mòn.
- Tích hợp công nghệ: camera an ninh, nhận diện biển số (LPR), quản lý qua phần mềm, kết nối hệ thống tòa nhà.
Việc áp dụng đầy đủ các tiêu chuẩn thiết kế tầng hầm không chỉ giúp tối ưu diện tích mà còn đảm bảo an toàn vận hành và phù hợp với các yêu cầu kiểm định, nghiệm thu của cơ quan chức năng.
VII. Giải pháp nâng cao hiệu quả bãi đỗ xe
Trong bối cảnh đô thị ngày càng quá tải phương tiện, các bãi đỗ xe truyền thống đang bộc lộ nhiều hạn chế: chiếm diện tích lớn, thiếu kiểm soát, khó quản lý và gây ùn tắc. Để khắc phục tình trạng này, nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến đã được áp dụng, giúp tăng hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm người dùng. Dưới đây là 4 hệ thống quan trọng không thể thiếu trong mô hình bãi đỗ xe hiện đại.
1. Hệ thống bãi đỗ xe thông minh

Hệ thống bãi đỗ xe thông minh (Smart Parking System) là giải pháp tích hợp phần mềm, phần cứng và công nghệ IoT nhằm tự động hóa toàn bộ quá trình vận hành bãi xe.
Các tính năng nổi bật:
- Tự động nhận diện biển số (LPR): Giúp ghi nhận xe ra/vào mà không cần thẻ.
- Phần mềm quản lý trung tâm: Cho phép quản lý thời gian đỗ, thống kê doanh thu, trạng thái hoạt động theo thời gian thực.
- Tích hợp thanh toán không tiền mặt: Thanh toán qua mã QR, ví điện tử, app điện thoại.
- Quản lý đa điểm: Giám sát nhiều bãi cùng lúc từ một trung tâm điều hành.
Lợi ích: Tối ưu hóa nhân sự, giảm sai sót thủ công, nâng cao độ an toàn và minh bạch tài chính.
2. Hệ thống báo chỗ trống

Hệ thống báo chỗ trống tầng hầm là giải pháp giúp người dùng nhanh chóng tìm được vị trí đỗ còn trống, đặc biệt hữu ích ở các bãi đỗ xe quy mô lớn hoặc tầng hầm.
Cơ chế hoạt động:
- Gắn cảm biến siêu âm hoặc cảm biến từ tại từng vị trí đỗ để phát hiện xe.
- Dữ liệu gửi về bảng LED chỉ dẫn hoặc app điện thoại.
- Có thể kết hợp camera AI để nhận diện xe, cảnh báo đỗ sai vị trí.
Lợi ích:
- Rút ngắn thời gian tìm chỗ đỗ đến 50–70%.
- Hạn chế tình trạng ùn ứ và va chạm trong bãi.
- Nâng cao trải nghiệm người dùng và hình ảnh chuyên nghiệp.
3. Hệ thống kiểm soát ra vào
Kiểm soát ra vào tự động là yếu tố cốt lõi giúp bãi đỗ xe hoạt động trơn tru và an toàn.
Thành phần chính:
- Barie tự động: Cổng chắn đóng/mở theo tín hiệu hệ thống.
- Camera LPR hoặc đầu đọc thẻ/QR: Nhận diện phương tiện hoặc người dùng.
- Bộ điều khiển trung tâm: Ghi nhận thông tin thời gian, biển số, đối chiếu với cơ sở dữ liệu.
Lợi ích:
- Ngăn chặn xe lạ hoặc xe không đủ điều kiện ra/vào.
- Phân quyền theo nhóm người dùng (cư dân, khách vãng lai, nhân viên).
- Kết nối phần mềm để tính phí tự động theo khung giờ, không cần thu ngân trực tiếp.
4. Hệ thống báo cháy
An toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) là yếu tố bắt buộc trong mọi bãi đỗ xe, đặc biệt là tầng hầm.
Thành phần cơ bản:
- Cảm biến khói/nhiệt/gas CO: Phát hiện sớm các dấu hiệu cháy hoặc rò rỉ khí.
- Trung tâm báo cháy và còi cảnh báo: Cảnh báo bằng âm thanh và đèn nháy khi có sự cố.
- Hệ thống chữa cháy tự động (sprinkler): Phun nước hoặc khí chữa cháy theo vùng.
- Bảng chỉ dẫn thoát hiểm: Đèn exit, sơ đồ hướng dẫn rõ ràng tại các lối đi.
Lợi ích:
- Giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản khi có hỏa hoạn.
- Đáp ứng yêu cầu nghiệm thu PCCC theo QCVN 06:2022/BXD.
- Tăng độ tin cậy và an tâm cho người sử dụng bãi xe.
Kết luận
Việc đầu tư vào 4 hệ thống trên không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là tiêu chí bắt buộc nếu muốn vận hành một bãi đỗ xe hiện đại, an toàn và hiệu quả. Doanh nghiệp, tòa nhà, trung tâm thương mại hay khu dân cư nên tích hợp đồng bộ các giải pháp để tối ưu chi phí, tiết kiệm nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ đỗ xe trong thời đại số
CÔNG TY CỔ PHẦN TTZ VIỆT NAM
TTZ là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp kiểm soát và quản lý bãi đỗ xe thông minh tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và tầm nhìn đổi mới, TTZ không ngừng phát triển các hệ thống đỗ xe ứng dụng công nghệ cao như nhận diện biển số, cảm biến siêu âm, phần mềm điều phối trung tâm và các giải pháp tích hợp AI nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Hotline: 0975 93 92 91
Email: [email protected]
Website: https://ttz.com.vn