Trong bối cảnh đô thị hóa và lượng phương tiện gia tăng nhanh chóng, thiết kế bãi đỗ xe ô tô đúng kích thước, đúng tiêu chuẩn thiết kế bãi đỗ xe không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn đảm bảo an toàn, hiệu quả vận hành và tuân thủ pháp lý. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô năm 2025, dựa theo QCVN 07:2010/BXD và các quy định thực tiễn đang áp dụng tại Việt Nam. Đồng thời, bạn sẽ hiểu rõ cách bố trí bãi xe theo từng kiểu đỗ (90°, 45°, song song, tầng hầm…) và các thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý.
1. Kích Thước Cơ Bản Của Xe Ô Tô Hiện Nay
Để đảm bảo thiết kế bãi đỗ xe phù hợp thực tế, dưới đây là các thông số kỹ thuật trung bình của xe ô tô phổ thông năm 2025:
- Chiều dài tổng thể: khoảng 4,75 mét
- Chiều rộng tổng thể: khoảng 1,80 mét
- Chiều cao xe: khoảng 1,70 mét
- Khoảng mở cửa tối thiểu mỗi bên: 0,50 mét để đảm bảo người lên/xuống xe thuận tiện
- Chiều dài cơ sở (khoảng cách giữa 2 trục bánh xe): 2,90 mét
- Khoảng cách từ đầu xe đến trục bánh trước: 0,90 mét
- Khoảng cách từ trục bánh sau đến đuôi xe: 1,10 mét
- Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn xe): 13 mét
- Khoảng cách cần thiết từ tâm vòng quay đến vật cản gần nhất (ví dụ tường): 14 mét
- Khoảng sáng gầm xe (khoảng cách từ mặt đất tới đáy xe): 0,10 mét
2. Tiêu Chuẩn Kích Thước Bãi Đỗ Xe Ô Tô Theo QCVN 07:2010/BXD
Theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2010/BXD, việc thiết kế bãi giữ và đỗ xe cần tuân thủ một số nguyên tắc nhằm đảm bảo an toàn, tiện lợi và phù hợp với thực tế sử dụng của từng loại phương tiện:
- Tối ưu hóa không gian lưu thông: Bãi đỗ xe phải được bố trí sao cho phương tiện ra vào dễ dàng, không gây cản trở hoặc dẫn đến ùn tắc giao thông. Mọi thiết kế cần tính đến sự linh hoạt và an toàn khi vận hành phương tiện.
- Ưu tiên diện tích tại các khu dân cư và nhà cao tầng: Trong quy hoạch đô thị, các công trình như chung cư, tòa nhà nhiều tầng bắt buộc phải bố trí khu vực đỗ xe riêng biệt với diện tích phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu cư dân.
- Bố trí gara và xưởng sửa chữa tại khu công nghiệp: Tại các khu vực sản xuất và kho vận, cần quy hoạch thêm không gian làm gara để bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện phục vụ nội bộ.
- Phục vụ khu vực thương mại và chợ: Các bãi đỗ xe nên được đặt gần các trung tâm mua sắm, siêu thị, khu chợ để tạo thuận tiện cho việc giao nhận hàng hóa và di chuyển của người dân.
- Diện tích tối thiểu cho từng loại phương tiện (không bao gồm phần đường ra vào, cây xanh hoặc hạ tầng phụ trợ):
- Xe buýt: 40 m²/xe
- Xe tải: 30 m²/xe
- Xe ô tô con: 25 m²/xe
- Xe máy, mô tô: 3 m²/xe
- Bãi đỗ xe trên lòng đường khi không còn quỹ đất: Trong trường hợp các tuyến đường đã được cải tạo mà không còn không gian để xây dựng bãi đỗ xe riêng, có thể tổ chức đỗ xe trực tiếp trên phần lòng đường, với điều kiện phần làn xe vẫn còn đủ rộng so với yêu cầu tối thiểu để đảm bảo lưu thông an toàn.

3. Các Tiêu Chuẩn Kích Thước Bãi Đỗ Xe Ô Tô
3.1. Tiêu Chuẩn Kích Thước Bãi Đỗ Xe Ô Tô Thông Dụng (90 độ)

- Chiều dài (L): 4,75 – 5,5 m — phù hợp với ô tô con thông dụng
- Chiều rộng (M):
- Tiêu chuẩn: 2,4 – 2,75 m
- Đỗ ngắn hạn (chợ, siêu thị): 2,3 – 2,6 m
- Đỗ dài hạn (văn phòng, chung cư): 2,5 – 2,75 m
- Khuyết tật: 3 – 3,5 m để thuận tiện xuống xe
- Chiều rộng lối đi nội bộ (N)
- Một chiều xe chạy: 6 – 9,15 m
- Hai chiều xe chạy: 6,95 – 10,7 m
Những khoảng cách này đảm bảo xe dễ dàng di chuyển, quay đầu và tránh va chạm.
- Tổng chiều rộng bãi (P)
Tổng chiều rộng của bãi (bao gồm chỗ đỗ và lối đi) thường nằm trong khoảng 15,5 – 20,1 m. Khoảng này tương ứng với thiết kế phổ biến là một dãy xe, lối đi, rồi dãy xe đối diện.
Ưu điểm:
- Thiết kế đơn giản, dễ triển khai trên mặt bằng vuông vức
- Tận dụng diện tích tốt, phù hợp cho cả xe con và SUV
- Dễ áp dụng cho tầng hầm, nhà để xe chung cư, bãi ngoài trời
Nhược điểm:
- Xe cần thao tác nhiều khi vào/ra
- Cần lối đi rộng hơn so với kiểu chéo góc
Phù hợp:
Các khu vực có diện tích mặt bằng rộng, thiết kế vuông góc như: tầng hầm chung cư, tòa nhà văn phòng, siêu thị lớn
3.2. Tiêu Chuẩn Kích Thước Bãi Đỗ Xe Ô Tô Chéo Góc 45 Độ
Trong thiết kế bãi đỗ xe ô tô, bố trí xe theo góc 45 độ là một trong những phương án phổ biến nhờ khả năng tối ưu diện tích và dễ dàng ra vào hơn so với đỗ vuông góc. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn giao thông, các thông số kỹ thuật phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành như QCVN 07:2010/BXD, QCVN 01:2021/BXD, cũng như quy chuẩn kỹ thuật địa phương.

Ưu điểm:
- Dễ dàng vào/ra mà không cần đánh lái nhiều
- Tiết kiệm diện tích lối đi hơn so với kiểu vuông góc
- Phù hợp với xe ngắn hoặc khu vực có mật độ ra vào cao
Nhược điểm:
- Khó tận dụng tối đa diện tích nếu mặt bằng vuông
- Không phù hợp với khu vực cần lưu trữ dài hạn
- Yêu cầu kiểm soát hướng di chuyển một chiều
Phù hợp:
- Các bãi đỗ xe có mật độ quay vòng cao: siêu thị, trung tâm thương mại, sân vận động
- Khu đất dài, hẹp hoặc hành lang giao thông nội bộ có giới hạn chiều sâu
3.3. Tiêu Chuẩn Kích Thước Bãi Đỗ Xe Tự Động Cao Tầng (Chi Tiết)
Hệ thống đỗ xe ô tô tự động cao tầng là giải pháp ngày càng phổ biến trong đô thị hiện đại, nơi quỹ đất dành cho giao thông tĩnh (bãi đỗ xe) ngày càng hạn chế. Công nghệ này cho phép tối ưu không gian theo chiều cao, thay vì mở rộng diện tích mặt bằng. Dưới đây là các loại hình đỗ xe tự động phổ biến, chia theo vị trí lắp đặt (nổi hoặc ngầm), số tầng và số lượng vị trí đỗ.
a. Hệ Thống Đỗ Xe Tự Động Cao Tầng Nổi (2 Hoặc 4 Xe)
Tổng quan:
Đây là loại hệ thống đơn giản nhất, được lắp đặt trên mặt đất, dùng cơ cấu nâng – hạ để xếp xe theo chiều dọc. Mỗi cụm có thể phục vụ từ 2 đến 4 xe (mỗi tầng chứa một xe). Phù hợp với khu vực diện tích nhỏ nhưng cần tăng số chỗ đỗ mà không cần đào hầm.

Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài lọt lòng mỗi chỗ đỗ: 5,4 mét
- Chiều cao tổng hệ thống (2 tầng): 4,5 mét
- Tải trọng mỗi khoang: khoảng 2.200 kg
Ưu điểm:
- Thi công nhanh, không cần cải tạo nền móng sâu
- Chi phí đầu tư thấp hơn hệ thống ngầm
- Vận hành đơn giản, dễ bảo trì
- Có thể tháo lắp hoặc di dời khi cần
Nhược điểm:
- Hạn chế về thẩm mỹ nếu không thiết kế đồng bộ với công trình
- Không phù hợp khu vực có quy định chiều cao xây dựng
- Ít tính năng tự động hóa so với hệ thống hiện đại hơn
Phù hợp với:
- Nhà phố, biệt thự, bãi đỗ xe tư nhân
- Văn phòng nhỏ hoặc showroom trưng bày ô tô
- Các khu đất có mặt bằng nhỏ, nhưng không cần tầng hầm
b. Hệ Thống Đỗ Xe Tự Động Cao Tầng Ngầm (2 Hoặc 4 Xe)
Tổng quan:
Hệ thống được chôn hoàn toàn hoặc bán phần dưới mặt đất. Dùng hệ thống nâng thủy lực để di chuyển xe giữa các tầng. Có thể tích hợp cửa che, giúp bãi xe “tàng hình” dưới mặt bằng công trình.

Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài chỗ đỗ: 5,1 mét
- Chiều cao từ đáy hầm đến sàn trên cùng: 5,2 mét
- Chiều cao mỗi khoang đỗ: 1,8 mét
- Cơ chế vận hành: nâng hạ thủy lực, có sensor an toàn
Ưu điểm:
- Không ảnh hưởng đến không gian mặt đất
- Đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình
- Có thể kết hợp với kiến trúc sân vườn hoặc bề mặt sàn hoạt động khác
- Giảm thiểu tác động đến môi trường đô thị
Nhược điểm:
- Chi phí xây dựng và bảo trì cao hơn
- Yêu cầu kỹ thuật và kết cấu hạ tầng nghiêm ngặt
- Thời gian thi công kéo dài hơn hệ thống nổi
- Khó nâng cấp khi cần mở rộng quy mô
Phù hợp với:
- Biệt thự cao cấp, khách sạn, tòa nhà văn phòng có tầng hầm
- Công trình cần đảm bảo thẩm mỹ và không bị lộ diện bãi đỗ xe
- Khu đô thị có quy hoạch ngầm hóa giao thông tĩnh
c. Hệ Thống Đỗ Xe Tự Động Cao Tầng Ngầm (3 Hoặc 6 Xe)
Tổng quan:
Đây là mô hình hiện đại và quy mô lớn hơn, cho phép đỗ 3 tầng xe theo chiều đứng (1 xe mỗi tầng) hoặc 6 xe nếu xếp đối xứng. Hệ thống này đòi hỏi không gian sâu hơn và thường sử dụng công nghệ bán tự động hoặc tự động hoàn toàn.

Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài mỗi khoang đỗ: 5,1 mét
- Tổng chiều cao từ đáy đến nóc tầng 3: 9,0 mét
- Tải trọng tối đa mỗi vị trí: từ 2.000 – 2.500 kg
- Tốc độ nâng hạ: 30 – 45 giây/lượt
Ưu điểm:
- Tối đa hóa số lượng xe trên một diện tích sàn nhỏ
- Giải pháp lý tưởng cho trung tâm thành phố đông đúc
- Có thể tích hợp hệ thống quản lý thông minh, đặt chỗ, camera nhận dạng
- An toàn, vận hành ổn định, dễ giám sát bằng phần mềm
Nhược điểm:
- Đòi hỏi hệ thống kỹ thuật phức tạp (điện, cơ khí, PCCC, cảm biến)
- Cần đội ngũ vận hành được đào tạo
- Chi phí đầu tư và duy tu cao
- Thời gian triển khai kéo dài
Phù hợp với:
- Trung tâm thương mại, bệnh viện, bến xe lớn
- Dự án chung cư cao tầng trong đô thị lõi
- Các thành phố loại 1 – loại đặc biệt có mật độ xe lớn và không gian hạn chế
4. Cách Bố Trí Bãi Đỗ Xe Ô Tô Theo Kích Thước Tiêu Chuẩn
Việc bố trí bãi đỗ xe không chỉ đơn thuần là sắp xếp chỗ đỗ mà còn liên quan đến hiệu quả sử dụng diện tích, khả năng lưu thông phương tiện và mức độ an toàn vận hành. Dưới đây là các phương án bố trí bãi đỗ xe phổ biến, tương ứng với từng loại hình đỗ và diện tích mặt bằng khác nhau:
4.1. Bố Trí Bãi Đỗ Xe Vuông Góc 90° Và Chéo Góc 45°
Đây là hai kiểu bố trí thông dụng nhất trong các bãi xe hiện nay:
- Kiểu vuông góc 90°: Xe đỗ vuông góc với lối đi nội bộ. Yêu cầu lối đi rộng hơn nhưng tận dụng diện tích sàn hiệu quả.
- Kiểu chéo góc 45°: Xe đỗ nghiêng, giúp ra vào dễ hơn, giảm góc đánh lái.
Kích thước bãi đỗ xe ô tô bố trí vuông góc là:
- Chiều dài của 1 ô để xe là 5.5m
- Chiều rộng tối thiểu của 1 ô để xe là 2.3m và tối đa là 4m
- Chiều rộng lối ra – vào tiêu chuẩn là 6m
4.2. Bố Trí Bãi Đỗ Xe Đấu Lưng Nhau 45°

- Hai dãy xe được bố trí chéo góc và quay lưng vào nhau, sử dụng chung một lối đi giữa.
- Giải pháp này tối ưu hóa diện tích, rút ngắn chiều dài luồng di chuyển, và đảm bảo dòng xe lưu thông một chiều rõ ràng.
- Chiều dài cạnh góc vuông của ô để xe là 8.5m
- Chiều rộng tối thiểu của một ô để xe là 2.3m và tối đa là 4m
- Khoảng cách lối đi giữa hai ô đậu xe là 4m
4.3. Bố Trí Bãi Đỗ Xe Song Song Theo Chiều Dọc

- Xe đỗ dọc theo lề đường hoặc tường nhà, song song với lối lưu thông.
- Chiều dài của một ô đỗ xe theo tiêu chuẩn quy định là 5.5m
- Chiều rộng tối thiểu của một ô đỗ xe là từ 2.3m – 4m
- Khoảng cách giữa hai ô đỗ xe theo tiêu chuẩn là 6m, đảm bảo xe ra vào bãi được dễ dàng.
4.4. Bố Trí Chỗ Đậu Xe Rộng Với Lối Đi Hẹp

- Dành cho khu vực có mặt bằng nhỏ, đường lưu thông hẹp nhưng vẫn muốn đảm bảo thao tác đỗ xe thuận tiện.
- Chiều dài đỗ xe là 5.5m
- Chiều ngang ô để xe la 3 m.
- Khoảng cách lối đi giữa 2 ô là 4m
4.5. Bố Trí Bãi Đậu Xe Chạy Xuyên Qua 45°

- Thiết kế cho phép phương tiện đi xuyên từ đầu bãi đến cuối bãi theo một chiều.
- Kết hợp với kiểu đỗ chéo góc, giúp luồng giao thông mượt mà, hạn chế tắc nghẽn.
- Chiều dài của cạnh góc vuông của ô để xe là 6m
- Chiều rộng của 1 ô để xe là từ 2.3 – 4m
- Khoảng cách lối đi giữa 2 ô đậu xe là 2.5m
5. Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô tầng gầm

5.1. Chiều cao tầng hầm
- Tối thiểu: 2,2m
- Lối ra/vào không được thông với hành lang, phải thông ra đường chính
- Cần có ít nhất 2 lối ra vào xe
5.2. Độ dốc đường hầm
- Độ dốc tiêu chuẩn: ≤ 15% (theo Công văn 94A/BXD-KHCN, Bộ Xây dựng 2017)
- Độ dốc khuyến nghị:
- Tối thiểu: 13%
- Dốc cong/thẳng: ≤ 17%
- Chiều rộng đường dốc: tối thiểu 3,5m
- Khoảng cách cách lộ giới: ≥ 3m
5.3. Diện tích đỗ xe theo loại phương tiện
- Ô tô: 25m²/xe (1 chỗ/4–6 hộ gia đình)
- Xe máy: 2,5–3m²/xe (2 xe/hộ)
- Xe đạp: 0,9m²/xe (1 xe/hộ)
5.4. Tiêu chuẩn diện tích bãi xe theo loại nhà ở
- Nhà ở thương mại: 100m² căn hộ → ≥ 20m² đỗ xe
- Nhà ở xã hội: 100m² căn hộ → ≥ 12m² đỗ xe
5.5. Yêu cầu kỹ thuật khác
- Nền, vách: BTCT dày 20cm, có chống thấm
- Có rãnh thoát nước âm + máy bơm tự động chống ngập
- Bố trí thang máy xuống tầng hầm
- Đảm bảo thông gió tự nhiên hoặc cơ khí
- Kích thước lối ra tiêu chuẩn: ≥ 0,9m x 1,2m
CÔNG TY CỔ PHẦN TTZ VIỆT NAM
TTZ là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp kiểm soát và quản lý bãi đỗ xe thông minh tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và tầm nhìn đổi mới, TTZ không ngừng phát triển các hệ thống đỗ xe ứng dụng công nghệ cao như nhận diện biển số, cảm biến siêu âm, phần mềm điều phối trung tâm và các giải pháp tích hợp AI nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Hotline: 0975 93 92 91
Email: [email protected]
Website: https://ttz.com.vn